Công ty lương thực Hoà bình có địa chỉ tại Phường đồng tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400107772 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400107772 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | 12-03-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực Hoà bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 852137 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường đồng tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 852137 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường đồng tiến - - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 477 Q� / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân tỉnh Hoà bình | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104327 / 02-07-1996 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 169 | Tổng số lao động | 169 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Khắc Khuông |
Địa chỉ | Phường đồng tiến | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Ngọc Khâm |
Địa chỉ | Phường đồng tiến | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400107772, 104327, 852137, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Đồng Tiến, Nguyễn Khắc Khuông, Nguyễn Ngọc Khâm
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400107772 | Tổng công ty lương thực miền bắc | Số nhà 6 Ngô quyền |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực huyện Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
| 2 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực huyện Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
| 3 | 5400107772 | null | null |
| 4 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Mai châu | Thị trấn Mai châu |
| 5 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Lạc thuỷ | Thị trấn Chi nê |
| 6 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Tân lạc | Thị trấn Tân lạc |
| 7 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Lạc sơn | Thị trấn Vụ bản |
| 8 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Yên thuỷ | Thị trấn Yên thuỷ |
| 9 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Kim bôi | Thị trấn Kim bôi |
| 10 | 5400107772 | Xí nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Sông Đà | Tổ16 phường phương lâm |
| 11 | 5400107772 | Trạm sản xuất. Chế biến và kinh doanh lương thực | ấp thới hoà xã thới thuận |
| 12 | 5400107772 | Cửa hàng kinh doanh lương thực thị xã Hoà bình | Phường Phương lâm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực huyện Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
| 2 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực huyện Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
| 3 | 5400107772 | null | null |
| 4 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Mai châu | Thị trấn Mai châu |
| 5 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Lạc thuỷ | Thị trấn Chi nê |
| 6 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Tân lạc | Thị trấn Tân lạc |
| 7 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Lạc sơn | Thị trấn Vụ bản |
| 8 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Yên thuỷ | Thị trấn Yên thuỷ |
| 9 | 5400107772 | Cửa hàng lương thực Kim bôi | Thị trấn Kim bôi |
| 10 | 5400107772 | Xí nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Sông Đà | Tổ16 phường phương lâm |
| 11 | 5400107772 | Trạm sản xuất. Chế biến và kinh doanh lương thực | ấp thới hoà xã thới thuận |
| 12 | 5400107772 | Cửa hàng kinh doanh lương thực thị xã Hoà bình | Phường Phương lâm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400107772 | Kho A1 | Huyện Đà Bắc |
| 2 | 5400107772 | Kho cuốn | Huyện Lạc sơn |