Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoà Bình - HB WATER có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400108279 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5400108279 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoà Bình |
Tên giao dịch | HB WATER |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 02813885908 / 02183885984 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 2, Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02813885908 / 02183885984 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 2 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2222 / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân tỉnh Hoà bình | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5400108279 / 16-09-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hòa Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 189 | Tổng số lao động | 189 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-599-280-283 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hoa. |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 624, tổ 16-Phường Đồng Tiến-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hoa |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Ngô Thị Chuyên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5400108279, 02813885908, HB WATER, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Thị Hoa., Nguyễn Thị Hoa, Ngô Thị Chuyên
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400108279 | XN SX nước sạch | null |
2 | 5400108279 | XN xây lắp | null |
3 | 5400108279 | XN cấp nước | null |
4 | 5400108279 | XN KD nước sạch | TT Mai Châu |
5 | 5400108279 | XNKD nước sạch Yên Thuỷ | TT Yêu Thuỷ |
6 | 5400108279 | XNKD nước sạch Lạc Sơn | TT vụ Bản |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400108279 | XN SX nước sạch | null |
2 | 5400108279 | XN xây lắp | null |
3 | 5400108279 | XN cấp nước | null |
4 | 5400108279 | XN KD nước sạch | TT Mai Châu |
5 | 5400108279 | XNKD nước sạch Yên Thuỷ | TT Yêu Thuỷ |
6 | 5400108279 | XNKD nước sạch Lạc Sơn | TT vụ Bản |