Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Hòa Bình có địa chỉ tại Tổ 17 - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400109378 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5400109378 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Hòa Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 02183852862-02183853 / 02183852270 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 17 - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02183852862-02183853 / 02183852270 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 17 - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2181 / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân tỉnh Hoà bình | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5400109378 / 23-01-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hòa Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-02-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/23/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 51 | Tổng số lao động | 51 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Duy |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 4, tổ 15, đường Ngô Sỹ Liên-Phường Phương Lâm-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình |
||||
Tên giám đốc | Bùi Duy |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Vũ Thị Tuyết |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5400109378, 02183852862-02183853, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Đồng Tiến, Bùi Duy, Vũ Thị Tuyết
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
2 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
3 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Đà bắc | Thị trấn Tu lý |
4 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Mai châu | Thị trấn Mai châu |
5 | 5400109378 | CN công ty dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Tân Lạc | Thị trấn mường khến |
6 | 5400109378 | CN Công ty CP dịch vụ nông nghiệp Hoà Bình tại Huyện Lạc Sơ | Xã Liên Vũ |
7 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Yên Thuỷ | Thị trấn hàng trạm |
8 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Kim bôi | Thị trấn bo |
9 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Lạc Thuỷ | Thị trấn Chi lê |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
2 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
3 | 5400109378 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Đà bắc | Thị trấn Tu lý |
4 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Mai châu | Thị trấn Mai châu |
5 | 5400109378 | CN công ty dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Tân Lạc | Thị trấn mường khến |
6 | 5400109378 | CN Công ty CP dịch vụ nông nghiệp Hoà Bình tại Huyện Lạc Sơ | Xã Liên Vũ |
7 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Yên Thuỷ | Thị trấn hàng trạm |
8 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Kim bôi | Thị trấn bo |
9 | 5400109378 | CN công ty CP dịch vụ NN Hoà Bình tại huyện Lạc Thuỷ | Thị trấn Chi lê |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400109378 | Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nụng Nghiệp Hũa | Khu 1 |