Cục thuế tỉnh Hoà Bình có địa chỉ tại Đường Trần hưng Đạo - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400169673 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400169673 |
Ngày cấp | 21-09-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Hoà Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 018852085 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Trần hưng Đạo - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | N� 281A / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0 / 07-08-1990 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Bùi Anh Tấn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400169673, 0, 018852085, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Bùi Anh Tấn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400169673 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400169673 | Chi cục thuế thành phố Hoà Bình | đường Trần Hưng Đạo - P. Phương Lâm |
| 2 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Kỳ Sơn | null |
| 3 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn |
| 4 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Kim Bôi | Khu Tân Nhất |
| 5 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Tân Lạc | Thị Trấn Mường Khến |
| 6 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lạc Sơn | Thị Trấn Vụ Bản |
| 7 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lạc thuỷ | Thị Trấn Chi Nê |
| 8 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Yên thuỷ | Khu 10 |
| 9 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Mai Châu | Thị Trấn Mai Châu |
| 10 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Đà Bắc | Thị Trấn Đà Bắc |
| 11 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Cao Phong | Thị trấn cao Phong |
| 12 | 5400169673 | Phòng kê khai và kế toán thuế | Thị xã Hoà Bình |
| 13 | 5400169673 | Phòng Tin Học và Xử lý dữ liệu | TX Hoà Bình |
| 14 | 5400169673 | Phòng Kiểm tra Thuế | Thị xã Hoà Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400169673 | Chi cục thuế thành phố Hoà Bình | đường Trần Hưng Đạo - P. Phương Lâm |
| 2 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Kỳ Sơn | null |
| 3 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn |
| 4 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Kim Bôi | Khu Tân Nhất |
| 5 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Tân Lạc | Thị Trấn Mường Khến |
| 6 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lạc Sơn | Thị Trấn Vụ Bản |
| 7 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Lạc thuỷ | Thị Trấn Chi Nê |
| 8 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Yên thuỷ | Khu 10 |
| 9 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Mai Châu | Thị Trấn Mai Châu |
| 10 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Đà Bắc | Thị Trấn Đà Bắc |
| 11 | 5400169673 | Chi cục thuế huyện Cao Phong | Thị trấn cao Phong |
| 12 | 5400169673 | Phòng kê khai và kế toán thuế | Thị xã Hoà Bình |
| 13 | 5400169673 | Phòng Tin Học và Xử lý dữ liệu | TX Hoà Bình |
| 14 | 5400169673 | Phòng Kiểm tra Thuế | Thị xã Hoà Bình |