Chi cục kiểm lâm Hoà Bình có địa chỉ tại Thị xã Hoà Bình - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400170929 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5400170929 |
Ngày cấp | 19-09-2002 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi cục kiểm lâm Hoà Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thị xã Hoà Bình - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-03-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-018 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Minh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5400170929, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Xã Hoà Bình, Nguyễn Văn Minh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Kỳ Sơn | TT Kỳ Sơn |
2 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lạc Thuỷ | TT Chi Nê |
3 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm thị xã Hoà Bình | tx HB |
4 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Kim Bôi | TT Bo |
5 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Tân Lạc | TT Mường Khến |
6 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lạc Sơn | TT Vụ Bản |
7 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Đà Bắc | TT Đà Bắc |
8 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Mai Châu | TT Mai Châu |
9 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Thuỷ | TT Hàng Trạm |
10 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lương Sơn | TT Lương Sơn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Kỳ Sơn | TT Kỳ Sơn |
2 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lạc Thuỷ | TT Chi Nê |
3 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm thị xã Hoà Bình | tx HB |
4 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Kim Bôi | TT Bo |
5 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Tân Lạc | TT Mường Khến |
6 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lạc Sơn | TT Vụ Bản |
7 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Đà Bắc | TT Đà Bắc |
8 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Mai Châu | TT Mai Châu |
9 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Thuỷ | TT Hàng Trạm |
10 | 5400170929 | Hạt kiểm lâm huyện Lương Sơn | TT Lương Sơn |