Phòng Giáo dục Huyện Yên Thuỷ có địa chỉ tại Thị trấn hàng trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400192714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400192714 |
Ngày cấp | 29-12-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục Huyện Yên Thuỷ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn hàng trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn hàng trạm - - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 02 HB - YEN THUY / 01-01-1998 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình |
|||||
| Tên giám đốc | Cao Thế Lữ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Bùi Thị Yên |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400192714, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Thị Trấn Hàng Trạm, Cao Thế Lữ, Bùi Thị Yên
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400192714 | Trường Mầm non khu vực | Thị trấn hàng trạm |
| 2 | 5400192714 | Trường Mầm non thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 3 | 5400192714 | Trường THCS Ngọc Lương | Xã Ngọc lương |
| 4 | 5400192714 | Trường THCS yên trị | Xã Yên trị |
| 5 | 5400192714 | Trường THCS yên lạc | Xã Yên lạc |
| 6 | 5400192714 | Trường THCS Thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 7 | 5400192714 | Trường THCS B Thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 8 | 5400192714 | Trường THCS Lạc thịnh | Xã Lạc thịnh |
| 9 | 5400192714 | Trường THCS Lạc lương | Xã Lạc lương |
| 10 | 5400192714 | Trường THCS Xã Đoàn kết | Xã Đoàn kết |
| 11 | 5400192714 | Trường THCS xã Phú Lai | Xã Phú Lai |
| 12 | 5400192714 | Trường THCS Xã Hữu lộc | Xã Hữu lộc |
| 13 | 5400192714 | Trường THCS Xã Đa phúc | Xã Đa phúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400192714 | Trường Mầm non khu vực | Thị trấn hàng trạm |
| 2 | 5400192714 | Trường Mầm non thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 3 | 5400192714 | Trường THCS Ngọc Lương | Xã Ngọc lương |
| 4 | 5400192714 | Trường THCS yên trị | Xã Yên trị |
| 5 | 5400192714 | Trường THCS yên lạc | Xã Yên lạc |
| 6 | 5400192714 | Trường THCS Thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 7 | 5400192714 | Trường THCS B Thị trấn | Thị trấn hàng trạm |
| 8 | 5400192714 | Trường THCS Lạc thịnh | Xã Lạc thịnh |
| 9 | 5400192714 | Trường THCS Lạc lương | Xã Lạc lương |
| 10 | 5400192714 | Trường THCS Xã Đoàn kết | Xã Đoàn kết |
| 11 | 5400192714 | Trường THCS xã Phú Lai | Xã Phú Lai |
| 12 | 5400192714 | Trường THCS Xã Hữu lộc | Xã Hữu lộc |
| 13 | 5400192714 | Trường THCS Xã Đa phúc | Xã Đa phúc |