UBND Thị trấn Hàng Trạm Huyện yên thuỷ có địa chỉ tại Thị trấn Hàng trạm - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400192792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400192792 |
Ngày cấp | 29-12-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Thị trấn Hàng Trạm Huyện yên thuỷ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Hàng trạm - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn Hàng trạm - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 10 HB - YEN THUY / 01-01-1998 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-11-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-818-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu phố 12-Thị trấn Hàng Trạm-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình |
|||||
| Tên giám đốc | Nguỵ Đình Bường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Tuyết |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400192792 | UNT 1 TT Hàng Trạm | null |
| 2 | 5400192792 | UNT 2 TT Hàng Trạm | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400192792 | UNT 1 TT Hàng Trạm | null |
| 2 | 5400192792 | UNT 2 TT Hàng Trạm | null |