Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giang Sơn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giang Sơn có địa chỉ tại Tiểu khu 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400199903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400199903

Ngày cấp 16-05-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giang Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 02183824216-091255 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183824216-091255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 14 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400199903 / 22-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 12-Thị trấn Lương Sơn-Huyện Lương Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Phan Quang Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Huyền Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400199903, 02183824216-091255, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Phan Quang Thịnh, Trần Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Khai thác gỗ 02210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224