Doanh Nghiệp Tư Nhân Cúc Vinh - Doanh nghiệp Cúc Vinh có địa chỉ tại Đường Lê Thánh Tông, khu thương mại bờ trái sông Đà - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400225416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400225416 |
Ngày cấp | 10-09-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Cúc Vinh |
Tên giao dịch | Doanh nghiệp Cúc Vinh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 02183881697-09478800 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Lê Thánh Tông, khu thương mại bờ trái sông Đà - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02183881697-09478800 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lê Thánh Tông, khu thương mại bờ trái sông Đà - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5400225416 / 19-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Hòa Bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/8/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Đoàn Thị Cúc |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Tân Thịnh-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình |
||||
| Tên giám đốc | Đoàn Thị Cúc |
Địa chỉ | Tổ 5, Phường Tân Thịnh | ||||
| Kế toán trưởng | Dương Thị Nguyệt Minh |
Địa chỉ | Tổ 5, Phường Tân Thịnh | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400225416, 02183881697-09478800, Doanh nghiệp Cúc Vinh, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Đoàn Thị Cúc, Dương Thị Nguyệt Minh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 2 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |