Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Minh Hồng - Công ty TNHH 1 thành viên xây dựng Minh Hồng có địa chỉ tại Số nhà 19, tổ 20 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400226755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5400226755 |
Ngày cấp | 16-12-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Minh Hồng |
Tên giao dịch | Công ty TNHH 1 thành viên xây dựng Minh Hồng |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 02183885168-098320 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 19, tổ 20 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02183885168-098320 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 19, tổ 20 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 02 Q� / | C.Q ra quyết định | CTy TNHH Minh Hồng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5400226755 / 14-05-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hòa Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/14/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 19, tổ 20-Phường Tân Thịnh-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ | Khu 4, Thị trắn Mường Khến | ||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Tươi |
Địa chỉ | Xóm Tân An - Quy Hậu | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5400226755, 02183885168-098320, Công ty TNHH 1 thành viên xây dựng Minh Hồng, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Văn Hồng, Phạm Thị Tươi
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |