Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hồng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hồng có địa chỉ tại Thôn A1 - Xã Cố Nghĩa - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400239634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400239634

Ngày cấp 23-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sông Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ Điện thoại / Fax 0988166445 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn A1 - Xã Cố Nghĩa - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988166445 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn A1 - Xã Cố Nghĩa - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400239634 / 17-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn A1-Xã Cố Nghĩa-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400239634, 0988166445, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Xã Cố Nghĩa, Nguyễn Duy Ninh, Nguyễn Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 In ấn 18110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990