Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Thành

NHAT THANH CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Thành - NHAT THANH CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 144, tiểu khu 6 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400240950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400240950

Ngày cấp 20-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Thành

Tên giao dịch

NHAT THANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 144, tiểu khu 6 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 144, tiểu khu 6 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400240950 / 15-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Lệnh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 144, tiểu khu 6-Thị trấn Lương Sơn-Huyện Lương Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Đỗ Lệnh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5400240950, NHAT THANH CO.,LTD, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Đỗ Lệnh Thành, Nguyễn Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730