Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Huân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Huân có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Trung Huân, xóm Bãi Chạo - Xã Tú Sơn - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình. Mã số thuế 5400257506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400257506

Ngày cấp 17-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Huân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bôi Điện thoại / Fax 02183872765-09865 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Trung Huân, xóm Bãi Chạo - Xã Tú Sơn - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183872765-09865 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Trung Huân, xóm Bãi Chạo - Xã Tú Sơn - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400257506 / 13-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bãi Chạo, xã Tú Sơn-Xã Thượng Vực-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400257506, 02183872765-09865, Hòa Bình, Huyện Kim Bôi, Xã Tú Sơn., Nguyễn Trung Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510