Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Đài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Đài có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Xuân Đài, Xóm Thanh Mai, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình. Mã số thuế 5400257591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400257591

Ngày cấp 08-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Đài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 02183867775-098723 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Xuân Đài, Xóm Thanh Mai, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183867775-098723 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400257591 / 08-11-2006 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 08-11-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Đài

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Co Lương-Xã Vạn Mai-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Quang Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5400257591, 02183867775-098723, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Xã Vạn Mai, Nguyễn Xuân Đài, Trần Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
15 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
16 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
17 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
18 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
19 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400