Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Hòa Bình

MC1

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Hòa Bình - MC1 có địa chỉ tại tiểu khu 4 - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400261044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400261044

Ngày cấp 21-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Hòa Bình

Tên giao dịch

MC1

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 02183824150-091352 / 02183825857
Địa chỉ trụ sở

tiểu khu 4 - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183824150-091352 / 02183825857
Địa chỉ nhận thông báo thuế tiểu khu 4 - - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400261044 / 18-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Nguỳ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400261044, 02183824150-091352, MC1, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Đỗ Quang Tuấn, Lê Thị Nguỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
28 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532
34 Đào tạo cao đẳng 85410
35 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
36 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
37 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
38 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330