Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Đức

Công Ty Cổ Phần Hợp Đức có địa chỉ tại Thôn Tân Thành - Xã Hợp Thành - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400277090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400277090

Ngày cấp 06-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn Điện thoại / Fax 02183842887-090426 / 0912703370
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Thành - Xã Hợp Thành - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183842887-090426 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Thành - Xã Hợp Thành - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400277090 / 31-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tháp-Xã Đại Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400277090, 02183842887-090426, Hòa Bình, Huyện Kỳ Sơn, Xã Hợp Thành, Nguyễn Thị Minh Việt, Trịnh Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
5 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
8 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
9 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730