Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản New Top

NEW TOP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản New Top - NEW TOP.,JSC có địa chỉ tại xóm Lam Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400294145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400294145

Ngày cấp 27-10-2008 Ngày đóng MST 17-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản New Top

Tên giao dịch

NEW TOP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 02183824269-091465 / 0913592916
Địa chỉ trụ sở

xóm Lam Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183824269-091465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế xóm Lam Sơn - - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400294145 / 27-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Văn Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19 Phố Lê Lợi-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đồng Văn Lành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Đức Tịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400294145, 02183824269-091465, NEW TOP.,JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Đồng Văn Lành, Vũ Đức Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110