Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hòa Hòa Bình

THAI HOA HOA BINH., JSC

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hòa Hòa Bình - THAI HOA HOA BINH., JSC có địa chỉ tại Xóm Xê 3 - Xã Ngọc Lâu - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400307179 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400307179

Ngày cấp 23-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hòa Hòa Bình

Tên giao dịch

THAI HOA HOA BINH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 02186561899-09821 / 02183816888
Địa chỉ trụ sở

Xóm Xê 3 - Xã Ngọc Lâu - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02186561899-09821 / 02183816888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Xê 3 - Xã Ngọc Lâu - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400307179 / 03-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngõ 120, đường Trường Chinh-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hữu Tin

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400307179, 02186561899-09821, THAI HOA HOA BINH., JSC, Hòa Bình, Huyện Lạc Sơn, Xã Ngọc Lâu, Nguyễn Văn An, Nguyễn Hữu Tin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990