Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

THANH TRUNG., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung - THANH TRUNG., JSC có địa chỉ tại Nhà ông Đỗ Trí Dũng Xóm Bến Cuối - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400330202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400330202

Ngày cấp 26-10-2009 Ngày đóng MST 24-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

Tên giao dịch

THANH TRUNG., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 0902253118 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỗ Trí Dũng Xóm Bến Cuối - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902253118 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỗ Trí Dũng Xóm Bến Cuối - - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400330202 / 06-09-2010 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

NGUYễN VăN TRUNG

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400330202, 0902253118, THANH TRUNG., JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Nguyễn Văn Trung, NGUYễN VăN TRUNG

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530