Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầm Đa

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầm Đa có địa chỉ tại Thôn Đầm Đa - Xã Phú Lão - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400343603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400343603

Ngày cấp 22-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầm Đa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ Điện thoại / Fax 01689165100 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đầm Đa - Xã Phú Lão - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đầm Đa - Xã Phú Lão - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400343603 / 20-10-2011 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đầm Đa-Xã Phú Lão-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400343603, 01689165100, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Xã Phú Lão, Nguyễn Tuấn Ngọc, Trần Thị Thu Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510