Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền

Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền

Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền - Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền có địa chỉ tại Xóm Mỏ - Xã Chiềng Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình. Mã số thuế 5400349771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất chế biến thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400349771

Ngày cấp 21-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền

Tên giao dịch

Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 0915194578 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mỏ - Xã Chiềng Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915194578 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mỏ - - Huyện Mai Châu - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400349771 / 21-07-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mỏ-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400349771, 0915194578, Công ty TNHH một thành viên Toàn Hiền, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Xã Chiềng Châu, Phạm Văn Toàn, Trần Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất chế biến thực phẩm
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900