Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hưng Thái

Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hưng Thái có địa chỉ tại Số nhà 207B, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình. Mã số thuế 5400352301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400352301

Ngày cấp 29-09-2010 Ngày đóng MST 03-09-2014
Tên chính thức

Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hưng Thái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 02183868115-09849 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 207B, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183868115-09849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 207B, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400352301 / 29-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Kiều Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 4-Thị trấn Mai Châu-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Phạm Kiều Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400352301, 02183868115-09849, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Thị Trấn Mai Châu, Phạm Kiều Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933