Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Hùng Toàn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Hùng Toàn có địa chỉ tại Nhà ông Lê Việt Hùng, thôn Quyết Tiến - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400353249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400353249

Ngày cấp 04-11-2010 Ngày đóng MST 17-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Hùng Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ Điện thoại / Fax 02183814066-09785 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Việt Hùng, thôn Quyết Tiến - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183814066-09785 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Việt Hùng, thôn Quyết Tiến - - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400353249 / 04-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quyết Tiến-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Lê Việt Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400353249, 02183814066-09785, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Lê Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933