Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thanh Kết Hoà Bình

THANH KET HOA BINH CORPORATION COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thanh Kết Hoà Bình - THANH KET HOA BINH CORPORATION COMPANY có địa chỉ tại Xóm Bờ Sông - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400353376 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400353376

Ngày cấp 09-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thanh Kết Hoà Bình

Tên giao dịch

THANH KET HOA BINH CORPORATION COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 01232371414 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bờ Sông - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01232371414 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bờ Sông - - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400353376 / 09-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Lai-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đinh Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hậu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400353376, 01232371414, THANH KET HOA BINH CORPORATION COMPANY, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Đinh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610