Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Mạnh Ly

CTY NN MạNH LY

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Mạnh Ly - CTY NN MạNH LY có địa chỉ tại Xóm Báy - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400355045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400355045

Ngày cấp 17-12-2010 Ngày đóng MST 19-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Mạnh Ly

Tên giao dịch

CTY NN MạNH LY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Sơn Điện thoại / Fax 01683259167 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Báy - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01683259167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Báy - - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400355045 / 17-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Chiềng Trẳm-Huyện Lạc Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400355045, 01683259167, CTY NN MạNH LY, Hòa Bình, Huyện Lạc Sơn, Bùi Mạnh Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620