Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần An Dương Life

AN DUONG LIFE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần An Dương Life - AN DUONG LIFE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 35, tiểu khu 4 - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400358543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400358543

Ngày cấp 26-01-2011 Ngày đóng MST 23-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần An Dương Life

Tên giao dịch

AN DUONG LIFE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn Điện thoại / Fax 02183852223 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 35, tiểu khu 4 - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183852223 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 35, tiểu khu 4 - - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400358543 / 26-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bùi Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400358543, 02183852223, AN DUONG LIFE JOINT STOCK COMPANY, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Bùi Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Giáo dục mầm non 85100
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
13 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620