Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Kỳ Hoà Bình

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Kỳ Hoà Bình có địa chỉ tại Xóm Đồi 2 - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400362035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400362035

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Kỳ Hoà Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 01258435555 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồi 2 - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01258435555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồi 2 - - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400362035 / 06-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồi 2-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Phạm Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400362035, 01258435555, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Đặng Thị Hoa, Phạm Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933