Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Trung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Trung có địa chỉ tại Nhà bà Bùi Thị Mai, số 90, khu 6 - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400362250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400362250

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST 22-01-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc Điện thoại / Fax 02183832041-094902 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Bùi Thị Mai, số 90, khu 6 - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183832041-094902 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Bùi Thị Mai, số 90, khu 6 - - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400362250 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hộ Vệ-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Công Tráng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5400362250, 02183832041-094902, Hòa Bình, Huyện Tân Lạc, Nguyễn Công Tráng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100