Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Mai Châu

M-JSC

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Mai Châu - M-JSC có địa chỉ tại Số nhà 37, tiểu khu 2 - Huyện Mai Châu - Hòa Bình. Mã số thuế 5400364762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400364762

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Mai Châu

Tên giao dịch

M-JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 02183867964-09432917 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 37, tiểu khu 2 - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183867964-09432917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 37, tiểu khu 2 - - Huyện Mai Châu - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400364762 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 37, tiểu khu 2-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Trần Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400364762, 02183867964-09432917, M-JSC, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Trần Thị Tuyết Lan, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933