Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hồng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hồng có địa chỉ tại Số nhà 87, tổ 7B - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400365332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400365332

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST 17-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 02183852478 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 87, tổ 7B - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183852478 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 87, tổ 7B - - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400365332 / 02-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bạch Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 87, tổ 7B-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bạch Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400365332, 02183852478, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Bạch Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610