Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tài Chính Hòa Bình

CAF.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tài Chính Hòa Bình - CAF.,JSC có địa chỉ tại Xóm 6 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400367682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400367682

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tài Chính Hòa Bình

Tên giao dịch

CAF.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 02186297222-01695 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02186297222-01695 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400367682 / 29-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thi Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 238, tổ 22-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thi Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5400367682, 02186297222-01695, CAF.,JSC, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Nguyễn Thi Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động viễn thông khác 6190
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Quảng cáo 73100
14 Cho thuê xe có động cơ 7710