Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chi Hội Doanh Nghiệp Bờ Trái Sông Đà

Công Ty Cổ Phần Chi Hội Doanh Nghiệp Bờ Trái Sông Đà có địa chỉ tại Tổ 5 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400368252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400368252

Ngày cấp 09-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chi Hội Doanh Nghiệp Bờ Trái Sông Đà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 0936715866 / 02183854062
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936715866 / 02183854062
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400368252 / 09-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5400368252, 0936715866, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Đỗ Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
18 Đại lý du lịch 79110
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
20 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100