Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Ngọc Hoà Bình

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Ngọc Hoà Bình có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình. Mã số thuế 5400370533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400370533

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Ngọc Hoà Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Phong Điện thoại / Fax 0978806464 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978806464 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400370533 / 10-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Thạch Lý-Thị trấn Đà Bắc-Huyện Đà Bắc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400370533, 0978806464, Hòa Bình, Huyện Cao Phong, Thị Trấn Cao Phong, Nguyễn Mạnh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933