Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Bình Hb

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Bình Hb có địa chỉ tại Xóm Bờ Sông - Xã Ngọc Lương - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400375115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400375115

Ngày cấp 14-10-2011 Ngày đóng MST 20-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Bình Hb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 0948223340 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bờ Sông - Xã Ngọc Lương - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948223340 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bờ Sông - Xã Ngọc Lương - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400375115 / 11-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồi 2-Xã Ngọc Lương-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400375115, 0948223340, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Xã Ngọc Lương, Nguyễn Thị Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933