Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên Hà Khanh Mai Châu

Công ty TNHH một thành viên Hà Khanh Mai Châu có địa chỉ tại Xóm Đồng Uống - Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - Hòa Bình. Mã số thuế 5400376052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400376052

Ngày cấp 25-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên Hà Khanh Mai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 02182217089-016842 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng Uống - Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02182217089-016842 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng Uống - Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400376052 / 25-10-2011 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Văn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồng Uống-Xã Mai Hạ-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Hà Văn Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400376052, 02182217089-016842, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Xã Mai Hạ, Hà Văn Linh, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933