Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Mỹ

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Mỹ có địa chỉ tại Xóm Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400376260 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400376260

Ngày cấp 28-10-2011 Ngày đóng MST 07-06-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0976.975717 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976.975717 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400376260 / 28-10-2011 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Thành-Xã Tân Thành-Huyện Lương Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bùi Văn Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400376260, 0976.975717, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Tân Thành, Bùi Văn Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933