Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Phúc 307

VP 307 INVESTMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Phúc 307 - VP 307 INVESTMENT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 76 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400378388 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400378388

Ngày cấp 05-12-2011 Ngày đóng MST 19-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vĩnh Phúc 307

Tên giao dịch

VP 307 INVESTMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0982608254 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 76 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982608254 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 76 - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400378388 / 05-12-2011 Cơ quan cấp Province Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34A Phạm Ngọc Thạch-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400378388, 0982608254, VP 307 INVESTMENT.,JSC, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Phương Lâm, Nguyễn Chí Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200