Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng 288

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng 288 có địa chỉ tại Xóm Chiềng Sại - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình. Mã số thuế 5400381038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400381038

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng 288

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Châu Điện thoại / Fax 02183616989-098365 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Chiềng Sại - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183616989-098365 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Chiềng Sại - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400381038 / 05-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 60, tiểu khu 3-Thị trấn Mai Châu-Huyện Mai Châu-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Kiến Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400381038, 02183616989-098365, Hòa Bình, Huyện Mai Châu, Thị Trấn Mai Châu, Nguyễn Kiến Đức, Trịnh Thị Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900