Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Nghệ Và Thương Mại Gia Nguyễn - CôNG TY CôNG NGHệ Và THươNG MạI GIA NGUYễN có địa chỉ tại Số 80, đường Chi Lăng - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400389245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400389245 |
Ngày cấp | 10-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Nghệ Và Thương Mại Gia Nguyễn |
Tên giao dịch | CôNG TY CôNG NGHệ Và THươNG MạI GIA NGUYễN |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 02183898959-01288290 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 80, đường Chi Lăng - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02183898959-01288290 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 80, đường Chi Lăng - Phường Đồng Tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5400389245 / 10-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hòa Bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 80, đường Chi Lăng-Phường Đồng Tiến-Thành phố Hoà Bình-Hòa Bình |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Anh Hồng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400389245, 02183898959-01288290, CôNG TY CôNG NGHệ Và THươNG MạI GIA NGUYễN, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Đồng Tiến, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Anh Hồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 2 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |