Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sữa Hoà Bình

HOABINHMILK,.JSC

Công Ty Cổ Phần Sữa Hoà Bình - HOABINHMILK,.JSC có địa chỉ tại Tiểu khu CK2 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400394823 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400394823

Ngày cấp 06-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sữa Hoà Bình

Tên giao dịch

HOABINHMILK,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0982961782 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu CK2 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu CK2 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400394823 / 06-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Nhị-Xã Quảng Vọng-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Cao Thị Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400394823, 0982961782, HOABINHMILK,.JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Cao Thị Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730