Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Austfeed Hoà Bình

AUSTFEED

Công Ty Cổ Phần Austfeed Hoà Bình - AUSTFEED có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Văn Hỏn, thôn Lầm Ngoài - Xã Nuông Dăm - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình. Mã số thuế 5400409558 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400409558

Ngày cấp 27-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Austfeed Hoà Bình

Tên giao dịch

AUSTFEED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0903413579 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Văn Hỏn, thôn Lầm Ngoài - Xã Nuông Dăm - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903413579-0987898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị Tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400409558 / 27-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Mạnh Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 Biệt thự 2, X2 Bắc Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Mạnh Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400409558, 0903413579, AUSTFEED, Hòa Bình, Huyện Kim Bôi, Xã Nuông Dăm, Đào Mạnh Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490