Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Và Nông Nghiệp Đại Thắng Lợi

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Và Nông Nghiệp Đại Thắng Lợi có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400412631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400412631

Ngày cấp 10-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Và Nông Nghiệp Đại Thắng Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ Điện thoại / Fax 01659358367 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01659358367 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400412631 / 10-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Chi Nê-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Đức Lợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400412631, 01659358367, Hòa Bình, Huyện Lạc Thuỷ, Thị Trấn Chi Nê, Nguyễn Văn Thành, Phạm Đức Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động thể thao khác 93190
52 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
53 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100