Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn có địa chỉ tại Thôn Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400427081 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400427081

Ngày cấp 09-07-2013 Ngày đóng MST 31-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 02183822148-091328 / 02183822148
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02183822148-091328 / 02183822148
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lộc Môn - Xã Trung Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400427081 / 09-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 260 Tổng số lao động 260
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Vị-Xã Thanh Mỹ-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400427081, 02183822148-091328, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Xã Trung Sơn, Nguyễn Thị Mạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
43 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sửa chữa thiết bị khác 33190
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Vận tải hành khách đường sắt 49110
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
81 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Quảng cáo 73100
84 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5400427081 Công Ty Cổ Phần TâÊP Đoàn Xây Dựng Và Du Lịch Bình Minh Số 299 Thanh Vị