Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nước Sinh Hoạt Yên Thuỷ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nước Sinh Hoạt Yên Thuỷ có địa chỉ tại Thôn Yên Hoà - Xã Yên Lạc - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400427652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400427652

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nước Sinh Hoạt Yên Thuỷ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 0947255888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Hoà - Xã Yên Lạc - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947255888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Hoà - Xã Yên Lạc - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400427652 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Tiến Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Hoà-Xã Yên Lạc-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Đoàn Tiến Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400427652, 0947255888, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Xã Yên Lạc, Đoàn Tiến Kiên, Bùi Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110