Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoà Bình

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoà Bình có địa chỉ tại Tổ 6 - Phường Thịnh Lang - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400429145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400429145

Ngày cấp 27-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoà Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 0906656568-098959913 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6 - Phường Thịnh Lang - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906656568-098959913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6 - Phường Thịnh Lang - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400429145 / 27-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 191, ngõ 3, Đội 8, thôn Ngọc Trục-Xã Đại Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Công Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Văn Môn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5400429145, 0906656568-098959913, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Thịnh Lang, Nguyễn Công Thắng, Bùi Văn Môn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022