Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuân Cầu Hoà Bình

XCHB,.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuân Cầu Hoà Bình - XCHB,.JSC có địa chỉ tại Số 9, tiểu khu 9 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình. Mã số thuế 5400429177 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400429177

Ngày cấp 26-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuân Cầu Hoà Bình

Tên giao dịch

XCHB,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Fax 0437475266 / 0437475268
Địa chỉ trụ sở

Số 9, tiểu khu 9 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437475266 / 0437475268
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, tiểu khu 9 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400429177 / 26-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 104 - D8, tập thể Thành Công-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5400429177, 0437475266, XCHB,.JSC, Hòa Bình, Huyện Lương Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Tô Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030