Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tthc

CôNG TY TNHH MTV TTHC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tthc - CôNG TY TNHH MTV TTHC có địa chỉ tại Xóm Cửa Lũy - Xã Đoàn Kết - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400436110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400436110

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tthc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TTHC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 0985237059 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cửa Lũy - Xã Đoàn Kết - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985237059 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Cửa Lũy - Xã Đoàn Kết - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400436110 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm á Đồng-Xã Yên Trị-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Vũ Mạnh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400436110, 0985237059, CôNG TY TNHH MTV TTHC, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Xã Đoàn Kết, Vũ Mạnh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390