Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 195 Vn

195 VN CO.,LTD

Công Ty TNHH 195 Vn - 195 VN CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 1 - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình. Mã số thuế 5400453571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400453571

Ngày cấp 18-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 195 Vn

Tên giao dịch

195 VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Lạc Điện thoại / Fax 0904261085 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904261085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 74, khu 1B - Thị trấn Mường Khến - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400453571 / 18-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mu-Xã Ngọc Mỹ-Huyện Tân Lạc-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bùi Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Ngân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5400453571, 0904261085, 195 VN CO.,LTD, Hòa Bình, Huyện Tân Lạc, Thị Trấn Mường Khến, Bùi Văn Thắng, Phạm Thị Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300