Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Hoà Bình

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Hoà Bình có địa chỉ tại Khu 11 - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình. Mã số thuế 5400455000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400455000

Ngày cấp 31-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Hoà Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thuỷ Điện thoại / Fax 0915479197 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 11 - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915479197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 11 - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400455000 / 31-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 11-Thị trấn Hàng Trạm-Huyện Yên Thuỷ-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bùi Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5400455000, 0915479197, Hòa Bình, Huyện Yên Thuỷ, Thị Trấn Hàng Trạm, Bùi Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990