Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cam Hòa Bình Tây Phong

Công Ty TNHH Cam Hòa Bình Tây Phong có địa chỉ tại Số nhà 211, khu 8 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình. Mã số thuế 5400455219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5400455219

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cam Hòa Bình Tây Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Phong Điện thoại / Fax 0912974968 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 211, khu 8 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912974968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 211, khu 8 - Thị trấn Cao Phong - Huyện Cao Phong - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5400455219 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hòa Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Đoàn Kết-Thị trấn Tuần Giáo-Huyện Tuần Giáo-Điện Biên

Tên giám đốc

Phạm Hồng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5400455219, 0912974968, Hòa Bình, Huyện Cao Phong, Thị Trấn Cao Phong, Phạm Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730